Bảng tra bước răng và đường kính lỗ khoan tương ứng khi taro theo chuẩn ISO
Bảng tra cứu đường kính lỗ khoan tương ứng để taro và tra cứu bước ren chuẩn theo chuẩn ISO nhằm xác định được các bước ren phổ biến đối với từng size taro đồng thời xác định lỗ cần khoan trước khi taro, áp dụng cho cả taro tay hay taro bằng máy tarô chuyên chụng.
Taro bước răng thô
|
Taro x bước răng |
Lỗ khoan |
M1 x 0.25 |
0.75 |
M1.1 x 0.25 |
0.85 |
M1.2 x 0.25 |
0.95 |
M1.4 x 0.3 |
1.10 |
M1.6 x 0.35 |
1.25 |
M1.8 x 0.35 |
1.45 |
M2 x 0.4 |
1.60 |
M2.2 x 0.45 |
1.75 |
M2.5 x 0.45 |
2.05 |
M3 x 0.5 |
2.50 |
M3.5 x 0.6 |
2.90 |
M4 x 0.7 |
3.30 |
M4.5 x 0.75 |
3.70 |
M5 x 0.8 |
4.20 |
M6 x 1 |
5.00 |
M7 x 1 |
6.00 |
M8 x 1.25 |
6.80 |
M9 x 1.25 |
7.80 |
M10 x 1.5 |
8.50 |
M11 x 1.5 |
9.50 |
M12 x 1.75 |
10.25 |
M14 x 2 |
12.00 |
M16 x 2 |
14.00 |
M18 x 2.5 |
15.50 |
M20 x 2.5 |
17.50 |
M22 x 2.5 |
19.50 |
M24 x 3 |
21.00 |
M27 x 3 |
24.00 |
M30 x 3.5 |
26.50 |
M33 x 3.5 |
29.50 |
M36 x 4 |
32.00 |
M39 x 4 |
35.00 |
M42 x 4.5 |
37.50 |
M45 x 4.5 |
40.50 |
M48 x 5 |
43.00 |
M52 x 5 |
47.00 |
M56 x 5.5 |
50.50 |
M60 x 5.5 |
54.50 |
M64 x 6 |
58.00 |
M68 x 6 |
62.00 |
Taro bước răng mịn
|
Taro x bước răng |
Lỗ khoan |
M4 x 0.35 |
3.60 |
M4 x 0.5 |
3.50 |
M5 x 0.5 |
4.50 |
M6 x .5 |
5.50 |
M6 x .75 |
5.25 |
M7 x .75 |
6.25 |
M8 x .5 |
7.50 |
M8 x .75 |
7.25 |
M8 x 1 |
7.00 |
M9 x 1 |
8.00 |
M10 x 0.75 |
9.25 |
M10 x 1 |
9.0 |
M10 x 1.25 |
8.8 |
M11 x 1 |
10.0 |
M12 x .75 |
11.25 |
M12 x 1 |
11.0 |
M12 x 1.5 |
10.5 |
M14 x 1 |
13.0 |
M14 x 1.25 |
12.8 |
M14 x 1.5 |
12.5 |
M16 x 1 |
15.0 |
M16 x 1.5 |
15.0 |
M18 x 1 |
17.0 |
M18 x 2 |
16.0 |
M20 x 1 |
19.0 |
M20 x 1.5 |
18.5 |
M20 x 2 |
18.0 |
M22 x 1 |
21.0 |
M22 x 1.5 |
20.5 |
M22 x 2 |
20.0 |
M24 x 1.5 |
22.5 |
M24 x 2 |
22.0 |
M26 x 1.5 |
24.5 |
M27 x 1.5 |
25.5 |
M27 x 2 |
25.0 |
M28 x 1.5 |
26.5 |
M30 x 1.5 |
28.5 |
M30 x 2 |
28.0 |
M33 x 2 |
31.0 |
M36 x 3 |
33.0 |
Bảng tra mũi khoan khi taro hệ Inch